Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reunion



noun
1. a party of former associates who have come together again (Freq. 1)
Hypernyms:
party
2. the act of coming together again (Freq. 1)
- monetary unification precipitated the reunification of the German state in October 1990
Syn:
reunification
Derivationally related forms:
reunify (for: reunification), reunite, reunify
Hypernyms:
union, unification, uniting, conjugation, jointure
Hyponyms:
homecoming

Related search result for "reunion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.