Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhombus



noun
a parallelogram with four equal sides;
an oblique-angled equilateral parallelogram
Syn:
rhomb, diamond
Derivationally related forms:
rhombic
Hypernyms:
parallelogram

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhombus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rhombus"
    rhombus rumpus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.