Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scaler


noun
an electronic pulse counter used to count pulses that occur too rapidly to be recorded individually
Hypernyms:
pulse counter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.