Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-examination


noun
the contemplation of your own thoughts and desires and conduct
Syn:
introspection, self-contemplation
Derivationally related forms:
introspect (for: introspection)
Hypernyms:
contemplation, reflection, reflexion, rumination, musing, thoughtfulness
Hyponyms:
soul-searching, self-analysis, examen, examination

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-examination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.