Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sequencer


noun
1. (chemistry) an apparatus that can determine the sequence of monomers in a polymer
Syn:
sequenator
Derivationally related forms:
sequence
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
apparatus, setup
2. computer hardware that sorts data or programs into a predetermined sequence
Derivationally related forms:
sequence
Hypernyms:
hardware, computer hardware

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.