Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
severalty


noun
1. the state of being several and distinct (Freq. 1)
Syn:
discreteness, distinctness, separateness
Derivationally related forms:
separate (for: separateness), distinct (for: distinctness), discrete (for: discreteness)
Hypernyms:
separation
2. exclusive individual ownership
Hypernyms:
ownership

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.