Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shadowing


noun
the act of following someone secretly
Syn:
tailing
Derivationally related forms:
tail (for: tailing), shadow
Hypernyms:
pursuit, chase, pursual, following

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shadow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.