Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoplifter


noun
a thief who steals goods that are in a store
Syn:
booster, lifter
Derivationally related forms:
lift (for: lifter), shoplift
Hypernyms:
thief, stealer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.