Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strike hard


verb
deliver a sharp blow or push :"He knocked the glass clear across the room"
Syn:
knock
See Also:
knock over (for: knock), knock down (for: knock), knock out (for: knock), knock cold (for: knock)
Derivationally related forms:
knock (for: knock)
Hypernyms:
strike
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.