Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tomb



noun
a place for the burial of a corpse (especially beneath the ground and marked by a tombstone) (Freq. 6)
- he put flowers on his mother's grave
Syn:
grave
Hypernyms:
topographic point, place, spot
Hyponyms:
burial chamber, sepulcher, sepulchre, sepulture, mastaba, mastabah
Part Meronyms:
gravestone, headstone, tombstone

Related search result for "tomb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.