Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tormentor


noun
1. someone who torments (Freq. 2)
Syn:
tormenter, persecutor
Derivationally related forms:
persecute (for: persecutor), torment (for: tormenter), torment
Hypernyms:
oppressor
Hyponyms:
harasser, pest, blighter, cuss, pesterer,
gadfly, tantalizer, tantaliser, witch-hunter
2. a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wings
Syn:
tormenter, teaser
Derivationally related forms:
torment (for: tormenter)
Hypernyms:
flat

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.