Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trencher


noun
1. someone who digs trenches
Derivationally related forms:
trench
Hypernyms:
digger
2. a wooden board or platter on which food is served or carved
Derivationally related forms:
trench
Hypernyms:
board

Related search result for "trencher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.