Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacuum cleaner



noun
an electrical home appliance that cleans by suction (Freq. 1)
Syn:
vacuum
Derivationally related forms:
vacuum (for: vacuum)
Hypernyms:
home appliance, household appliance
Hyponyms:
Hoover
Part Meronyms:
dust bag, vacuum bag

Related search result for "vacuum cleaner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.