Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wine-coloured


noun
a red as dark as red wine
Syn:
wine, wine-colored
Derivationally related forms:
vinaceous (for: wine)
Hypernyms:
dark red

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wine-coloured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.