Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wrapper


noun
1. a loose dressing gown for women (Freq. 1)
Syn:
negligee, neglige, peignoir, housecoat
Derivationally related forms:
wrap
Hypernyms:
woman's clothing
Hyponyms:
brunch coat, camisole
2. cloak that is folded or wrapped around a person
Syn:
wrap
Derivationally related forms:
wrap
Hypernyms:
cloak
3. the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
Syn:
wrapping, wrap
Derivationally related forms:
wrap, wrap (for: wrap)
Hypernyms:
covering
Hyponyms:
envelope, film, plastic film, gift wrapping, jacket, plastic wrap

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.