Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zebu



noun
domesticated ox having a humped back and long horns and a large dewlap;
used chiefly as a draft animal in India and east Asia
Hypernyms:
Brahman, Brahma, Brahmin, Bos indicus
Member Holonyms:
Bos, genus Bos

Related search result for "zebu"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zebu"
    zebu zepp zip

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.