Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barcarolle


noun
a boating song sung by Venetian gondoliers
Syn:
barcarole
Hypernyms:
song, vocal

Related search result for "barcarolle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.