Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barrow



noun
1. the quantity that a barrow will hold
Syn:
barrowful
Hypernyms:
containerful
2. (archeology) a heap of earth placed over prehistoric tombs
Syn:
burial mound, grave mound, tumulus
Topics:
archeology, archaeology
Hypernyms:
mound, hill
3. a cart for carrying small loads;
has handles and one or more wheels
Syn:
garden cart, lawn cart, wheelbarrow
Hypernyms:
handcart, pushcart, cart, go-cart

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.