Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brewer


noun
1. someone who brews beer or ale from malt and hops and water
Syn:
beer maker
Derivationally related forms:
brew
Hypernyms:
maker, shaper
2. the owner or manager of a brewery
Derivationally related forms:
brew
Hypernyms:
manufacturer, producer

Related search result for "brewer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.