Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calif


noun
the civil and religious leader of a Muslim state considered to be a representative of Allah on earth
- many radical Muslims believe a Khalifah will unite all Islamic lands and people and subjugate the rest of the world
Syn:
caliph, kaliph, kalif, khalif, khalifah
Hypernyms:
ruler, swayer, Muslim, Moslem
Instance Hyponyms:
Ali

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calif"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.