Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cot



noun
1. a sheath worn to protect a finger
Syn:
fingerstall
Hypernyms:
sheath
2. baby bed with high sides made of slats
Syn:
crib
Hypernyms:
baby bed, baby's bed
3. a small bed that folds up for storage or transport
Syn:
camp bed
Hypernyms:
bed
Part Meronyms:
leg

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.