Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cox


I - noun
the helmsman of a ship's boat or a racing crew
Syn:
coxswain
Hypernyms:
helmsman, steersman, steerer

II - verb
act as the coxswain, in a boat race
Hypernyms:
be, follow
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.