Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
escalator



noun
1. a clause in a contract that provides for an increase or a decrease in wages or prices or benefits etc. depending on certain conditions (as a change in the cost of living index)
Syn:
escalator clause
Hypernyms:
article, clause
2. a stairway whose steps move continuously on a circulating belt
Syn:
moving staircase, moving stairway
Hypernyms:
stairway, staircase

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.