Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fatness


noun
excess bodily weight
- she disliked fatness in herself as well as in others
Syn:
fat, blubber, avoirdupois
Ant:
leanness
Derivationally related forms:
blubbery (for: blubber), fat (for: fat), fat
Hypernyms:
bodily property
Hyponyms:
adiposity, adiposeness, fattiness, abdominousness, paunchiness,
paunchiness, oiliness, oleaginousness, fleshiness, obesity,
corpulency, steatopygia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.