Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
furry



adjective
covered with a dense coat of fine silky hairs (Freq. 1)
- furred animals
- a furry teddy bear
Syn:
furred
Similar to:
hairy, haired, hirsute
Derivationally related forms:
fur

Related search result for "furry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.