Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haunch


noun
1. the hip and buttock and upper thigh in human beings (Freq. 2)
Hypernyms:
body part
Part Holonyms:
torso, trunk, body
2. the loin and leg of a quadruped (Freq. 2)
Hypernyms:
hindquarters, croup, croupe, rump
Part Holonyms:
quadruped

Related search result for "haunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.