Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jacquard loom


noun
a loom with an attachment for forming openings for the passage of the shuttle between the warp threads;
used in weaving figured fabrics
Syn:
Jacquard
Hypernyms:
loom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jacquard loom"
  • Words contain "jacquard loom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khung cửi ẩn hiện

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.