Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kayak



I - noun
a small canoe consisting of a light frame made watertight with animal skins;
used by Eskimos
Hypernyms:
canoe

II - verb
travel in a small canoe
- we kayaked down the river
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
boat
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "kayak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.