Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lineation


noun
1. the line that appears to bound an object
Syn:
outline
Derivationally related forms:
line, outline (for: outline)
Hypernyms:
boundary, bound, bounds
Hyponyms:
coastline, silhouette, skyline
2. the act of marking or outlining with lines
Derivationally related forms:
line
Hypernyms:
marking

Related search result for "lineation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.