Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mu-meson


noun
an elementary particle with a negative charge and a half-life of 2 microsecond;
decays to electron and neutrino and antineutrino
Syn:
muon, negative muon
Hypernyms:
lepton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.