Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newly


adverb
very recently (Freq. 10)
- they are newly married
- newly raised objections
- a newly arranged hairdo
- grass new washed by the rain
- a freshly cleaned floor
- we are fresh out of tomatoes
Syn:
freshly, fresh, new

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "newly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.