Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nopal


noun
1. cactus having yellow flowers and purple fruits
Syn:
Opuntia lindheimeri
Hypernyms:
prickly pear, prickly pear cactus
2. any of several cacti of the genus Nopalea resembling prickly pears
Hypernyms:
cactus
Member Holonyms:
Nopalea, genus Nopalea

Related search result for "nopal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.