Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ossuary


noun
any receptacle for the burial of human bones
Hypernyms:
receptacle

Related search result for "ossuary"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ossuary"
    oscar ossuary

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.