Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
papain


noun
a proteolytic enzyme obtained from the unripe papaya;
used as a meat tenderizer
Hypernyms:
enzyme

Related search result for "papain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.