Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
steam whistle


noun
a whistle in which the sound is produced by steam;
usually attached to a steam boiler
Hypernyms:
whistle
Part Holonyms:
calliope, steam organ, boiler, steam boiler

Related search result for "steam whistle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.