Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swelter


verb
1. be uncomfortably hot
Hypernyms:
suffer
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. suffer from intense heat
- we were sweltering at the beach
Hypernyms:
sweat, sudate, perspire
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "swelter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.