Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncaused


adjective
having no cause or apparent cause (Freq. 1)
- a causeless miracle
- fortuitous encounters--strange accidents of fortune
- we cannot regard artistic invention as...uncaused and unrelated to the times
Syn:
causeless, fortuitous
Similar to:
unintended
Derivationally related forms:
fortuitousness (for: fortuitous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncaused"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.