Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
V-day


noun
the day of a victory
Syn:
Victory Day
Hypernyms:
day
Instance Hyponyms:
V-E Day, 8 May 1945, V-J Day, 15 August 1945

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "v-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.