Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wow


I - noun
a joke that seems extremely funny
Syn:
belly laugh, sidesplitter, howler, thigh-slapper, scream, riot
Derivationally related forms:
howl (for: howler)
Hypernyms:
joke, gag, laugh, jest, jape

II - verb
impress greatly
- The speaker wowed the audience
Hypernyms:
impress
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Sam cannot wow Sue
- The performance is likely to wow Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.