Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
ba bị
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1201
đến
1320
trong
2685
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
b^
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
bảo nhi viện
bảo quản
bảo quốc
bảo quyến
bảo sanh
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn
bảo thọ
bảo thủ
bảo toàn
bảo trợ
bảo vật
bảo vệ
bảu nhảu bàu nhàu
bảy
bấc
bấm
bấm độn
bấm bụng
bấm chí
bấm gan
bấm gáy
bấm giờ
bấm nút
bấm ngọn
bấm quẻ
bấm tay
bấn
bấn bíu
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
bất
bất an
bất ý
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất đẳng thức
bất đề kháng
bất đồ
bất đồng
bất định
bất động
bất động sản
bất bình
bất bình đẳng
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất can
bất can thiệp
bất câu
bất công
bất cần
bất cẩn
bất cập
bất cứ
bất cộng tác
bất chính
bất chấp
bất chợt
bất diệt
bất giác
bất hòa giải
bất hạnh
bất hảo
bất hợp cách
bất hợp hiến
bất hợp lí
bất hợp pháp
bất hợp tác
bất hợp thời
bất hợp thức
bất hủ
bất hiếu
bất hoà
bất kì
bất kính
bất kể
bất kham
bất khả quy
bất khả tri
bất khả tri luận
bất khuất
bất lão
bất lợi
bất lực
bất lịch sự
bất luận
bất ly thân
bất lương
bất mãn
bất mục
bất minh
bất ngờ
bất nghĩa
bất nghì
bất ngoại
bất nhân
bất nhã
bất nhất
bất nhẫn
bất nhật
bất như ý
bất nhược
bất phục
bất phương trình
bất quá
bất tài
bất tác vi
bất tín
bất tín nhiệm
bất túc
bất tất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.