Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
căn cớ căn cơ căn cước căn dặn
căn do căn hộ căn nguyên căn số
căn tính căn thức căn vặn căng
căng óc căng thẳng cõi cõi đời
cõi bờ cõi trên cõng cha
cha anh cha ông cha đẻ cha đỡ đầu
cha cả cha cố cha chú cha chả
cha ghẻ cha mẹ cha nuôi cha sở
cha xứ chai chai bố chai dạn
chan chan chan chan chán chan chát
chan chứa chan hoà chang chang chanh
chanh đào chanh cốm chanh chòi chanh chua
chanh yên chao chao ôi chao đèn
chao đảo chau chau mày chay
chay tịnh chà chà đạp chà là
chà xát chài chài bài chài lưới
chàm chàng chàng hảng chàng hiu
chàng trai chành chành bành chào
chào đón chào đời chào hàng chào hỏi
chào mào chào mời chào mừng chày
chày cối chày kình chác chái
chán chán ăn chán đời chán bứ
chán chê chán chết chán chưa chán chường
chán ghét chán nản chán ngán chán ngấy
chán ngắt chán phè chán tai chán vạn
chánh chánh án chánh chủ khảo chánh hội
chánh phạm chánh sứ chánh tổng chánh văn phòng
cháo cháo ám cháo hoa cháo quẩy
chát chát tai chát xít cháu
cháu đích tôn cháu chắt cháu dâu cháu nội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.