Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chow



noun
the imperial dynasty of China from 1122 to 221 BC;
notable for the rise of Confucianism and Taoism
Syn:
Zhou, Zhou dynasty, Chou, Chou dynasty, Chow dynasty
Hypernyms:
dynasty

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.