Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alcove


noun
a small recess opening off a larger room
Syn:
bay
Hypernyms:
recess, niche
Hyponyms:
carrel, carrell, cubicle, stall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.