Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carrell


noun
small individual study area in a library
Syn:
carrel, cubicle, stall
Hypernyms:
alcove, bay
Part Holonyms:
library, depository library


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.