Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alpaca



noun
1. wool of the alpaca
Hypernyms:
wool
2. a thin glossy fabric made of the wool of the Lama pacos, or made of a rayon or cotton imitation of that wool
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
3. domesticated llama with long silky fleece;
believed to be a domesticated variety of the guanaco
Syn:
Lama pacos
Hypernyms:
llama
Member Holonyms:
Lama, genus Lama

Related search result for "alpaca"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.