Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
approved


adjective
established by authority;
given authoritative approval (Freq. 4)
- a list of approved candidates
Syn:
sanctioned
Similar to:
authorized, authorised

Related search result for "approved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.