Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
asset


noun
a useful or valuable quality (Freq. 1)
Syn:
plus
Ant:
liability
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
resource, advantage, vantage, forte, strong suit,
long suit, metier, specialty, speciality, strong point, strength

Related search result for "asset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.