Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cesspit


noun
a covered cistern;
waste water and sewage flow into it
Syn:
cesspool, sink, sump
Hypernyms:
cistern

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cesspit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.