Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
congestive


adjective
relating to or affected by an abnormal collection of blood or other fluid (Freq. 1)
- congestive heart disease
Pertains to noun:
congestion
Derivationally related forms:
congest

Related search result for "congestive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.