Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doll



noun
1. a small replica of a person;
used as a toy (Freq. 1)
Syn:
dolly
Hypernyms:
plaything, toy
Hyponyms:
golliwog, golliwogg, kachina, paper doll, puppet,
rag doll, sawdust doll, toy soldier
2. informal terms for a (young) woman
Syn:
dame, wench, skirt, chick, bird
Hypernyms:
girl, miss, missy, young lady, young woman, fille

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.